Áp suất
Tốc độ là một đại lượng vật lý mô tả tốc độ chuyển động của một vật thể. Bộ chuyển đổi đơn vị hỗ trợ chuyển đổi các đơn vị như Mét/giây, Kilômét/giờ và Dặm/giờ để đạt được phép tính tốc độ chính xác.
Mô tả tốc độ chuyển động của một vật thể, Chuyển đổi đơn vị cho phép tính tốc độ chính xác.
Khoa học Máy tính-
bằng=
-
Lưu tất cả dữ liệu vào :
-
Hệ mét
-
Hệ thống cân lường (Mỹ)
-
Áp suất (atm)
Chuyển đổi Áp suất phổ biến
- Megapascal sang BarMegapascal sang Kgf/cm²Megapascal sang KilopascalMegapascal sang HectopascalMegapascal sang MilibarMegapascal sang Kgf/m²Megapascal sang PascalMegapascal sang Kilopound trên inch vuôngMegapascal sang Pound trên inch vuôngMegapascal sang Pound trên foot vuôngMegapascal sang Mét cột nướcMegapascal sang Centimét cột nướcMegapascal sang Chân nướcMegapascal sang Inch cột nướcMegapascal sang Khí quyển vật lýMegapascal sang Khí quyển kỹ thuậtMegapascal sang Inch cột thủy ngânMegapascal sang Centimét cột thủy ngânMegapascal sang Milimét cột thủy ngânMegapascal sang Torr
- Bar sang MegapascalBar sang Kgf/cm²Bar sang KilopascalBar sang HectopascalBar sang MilibarBar sang Kgf/m²Bar sang PascalBar sang Kilopound trên inch vuôngBar sang Pound trên inch vuôngBar sang Pound trên foot vuôngBar sang Mét cột nướcBar sang Centimét cột nướcBar sang Chân nướcBar sang Inch cột nướcBar sang Khí quyển vật lýBar sang Khí quyển kỹ thuậtBar sang Inch cột thủy ngânBar sang Centimét cột thủy ngânBar sang Milimét cột thủy ngânBar sang Torr
- Kgf/cm² sang MegapascalKgf/cm² sang BarKgf/cm² sang KilopascalKgf/cm² sang HectopascalKgf/cm² sang MilibarKgf/cm² sang Kgf/m²Kgf/cm² sang PascalKgf/cm² sang Kilopound trên inch vuôngKgf/cm² sang Pound trên inch vuôngKgf/cm² sang Pound trên foot vuôngKgf/cm² sang Mét cột nướcKgf/cm² sang Centimét cột nướcKgf/cm² sang Chân nướcKgf/cm² sang Inch cột nướcKgf/cm² sang Khí quyển vật lýKgf/cm² sang Khí quyển kỹ thuậtKgf/cm² sang Inch cột thủy ngânKgf/cm² sang Centimét cột thủy ngânKgf/cm² sang Milimét cột thủy ngânKgf/cm² sang Torr
- Kilopascal sang MegapascalKilopascal sang BarKilopascal sang Kgf/cm²Kilopascal sang HectopascalKilopascal sang MilibarKilopascal sang Kgf/m²Kilopascal sang PascalKilopascal sang Kilopound trên inch vuôngKilopascal sang Pound trên inch vuôngKilopascal sang Pound trên foot vuôngKilopascal sang Mét cột nướcKilopascal sang Centimét cột nướcKilopascal sang Chân nướcKilopascal sang Inch cột nướcKilopascal sang Khí quyển vật lýKilopascal sang Khí quyển kỹ thuậtKilopascal sang Inch cột thủy ngânKilopascal sang Centimét cột thủy ngânKilopascal sang Milimét cột thủy ngânKilopascal sang Torr
- Hectopascal sang MegapascalHectopascal sang BarHectopascal sang Kgf/cm²Hectopascal sang KilopascalHectopascal sang MilibarHectopascal sang Kgf/m²Hectopascal sang PascalHectopascal sang Kilopound trên inch vuôngHectopascal sang Pound trên inch vuôngHectopascal sang Pound trên foot vuôngHectopascal sang Mét cột nướcHectopascal sang Centimét cột nướcHectopascal sang Chân nướcHectopascal sang Inch cột nướcHectopascal sang Khí quyển vật lýHectopascal sang Khí quyển kỹ thuậtHectopascal sang Inch cột thủy ngânHectopascal sang Centimét cột thủy ngânHectopascal sang Milimét cột thủy ngânHectopascal sang Torr
- Milibar sang MegapascalMilibar sang BarMilibar sang Kgf/cm²Milibar sang KilopascalMilibar sang HectopascalMilibar sang Kgf/m²Milibar sang PascalMilibar sang Kilopound trên inch vuôngMilibar sang Pound trên inch vuôngMilibar sang Pound trên foot vuôngMilibar sang Mét cột nướcMilibar sang Centimét cột nướcMilibar sang Chân nướcMilibar sang Inch cột nướcMilibar sang Khí quyển vật lýMilibar sang Khí quyển kỹ thuậtMilibar sang Inch cột thủy ngânMilibar sang Centimét cột thủy ngânMilibar sang Milimét cột thủy ngânMilibar sang Torr
- Kgf/m² sang MegapascalKgf/m² sang BarKgf/m² sang Kgf/cm²Kgf/m² sang KilopascalKgf/m² sang HectopascalKgf/m² sang MilibarKgf/m² sang PascalKgf/m² sang Kilopound trên inch vuôngKgf/m² sang Pound trên inch vuôngKgf/m² sang Pound trên foot vuôngKgf/m² sang Mét cột nướcKgf/m² sang Centimét cột nướcKgf/m² sang Chân nướcKgf/m² sang Inch cột nướcKgf/m² sang Khí quyển vật lýKgf/m² sang Khí quyển kỹ thuậtKgf/m² sang Inch cột thủy ngânKgf/m² sang Centimét cột thủy ngânKgf/m² sang Milimét cột thủy ngânKgf/m² sang Torr
- Pascal sang MegapascalPascal sang BarPascal sang Kgf/cm²Pascal sang KilopascalPascal sang HectopascalPascal sang MilibarPascal sang Kgf/m²Pascal sang Kilopound trên inch vuôngPascal sang Pound trên inch vuôngPascal sang Pound trên foot vuôngPascal sang Mét cột nướcPascal sang Centimét cột nướcPascal sang Chân nướcPascal sang Inch cột nướcPascal sang Khí quyển vật lýPascal sang Khí quyển kỹ thuậtPascal sang Inch cột thủy ngânPascal sang Centimét cột thủy ngânPascal sang Milimét cột thủy ngânPascal sang Torr
- Kilopound trên inch vuông sang MegapascalKilopound trên inch vuông sang BarKilopound trên inch vuông sang Kgf/cm²Kilopound trên inch vuông sang KilopascalKilopound trên inch vuông sang HectopascalKilopound trên inch vuông sang MilibarKilopound trên inch vuông sang Kgf/m²Kilopound trên inch vuông sang PascalKilopound trên inch vuông sang Pound trên inch vuôngKilopound trên inch vuông sang Pound trên foot vuôngKilopound trên inch vuông sang Mét cột nướcKilopound trên inch vuông sang Centimét cột nướcKilopound trên inch vuông sang Chân nướcKilopound trên inch vuông sang Inch cột nướcKilopound trên inch vuông sang Khí quyển vật lýKilopound trên inch vuông sang Khí quyển kỹ thuậtKilopound trên inch vuông sang Inch cột thủy ngânKilopound trên inch vuông sang Centimét cột thủy ngânKilopound trên inch vuông sang Milimét cột thủy ngânKilopound trên inch vuông sang Torr
- Pound trên inch vuông sang MegapascalPound trên inch vuông sang BarPound trên inch vuông sang Kgf/cm²Pound trên inch vuông sang KilopascalPound trên inch vuông sang HectopascalPound trên inch vuông sang MilibarPound trên inch vuông sang Kgf/m²Pound trên inch vuông sang PascalPound trên inch vuông sang Kilopound trên inch vuôngPound trên inch vuông sang Pound trên foot vuôngPound trên inch vuông sang Mét cột nướcPound trên inch vuông sang Centimét cột nướcPound trên inch vuông sang Chân nướcPound trên inch vuông sang Inch cột nướcPound trên inch vuông sang Khí quyển vật lýPound trên inch vuông sang Khí quyển kỹ thuậtPound trên inch vuông sang Inch cột thủy ngânPound trên inch vuông sang Centimét cột thủy ngânPound trên inch vuông sang Milimét cột thủy ngânPound trên inch vuông sang Torr
- Pound trên foot vuông sang MegapascalPound trên foot vuông sang BarPound trên foot vuông sang Kgf/cm²Pound trên foot vuông sang KilopascalPound trên foot vuông sang HectopascalPound trên foot vuông sang MilibarPound trên foot vuông sang Kgf/m²Pound trên foot vuông sang PascalPound trên foot vuông sang Kilopound trên inch vuôngPound trên foot vuông sang Pound trên inch vuôngPound trên foot vuông sang Mét cột nướcPound trên foot vuông sang Centimét cột nướcPound trên foot vuông sang Chân nướcPound trên foot vuông sang Inch cột nướcPound trên foot vuông sang Khí quyển vật lýPound trên foot vuông sang Khí quyển kỹ thuậtPound trên foot vuông sang Inch cột thủy ngânPound trên foot vuông sang Centimét cột thủy ngânPound trên foot vuông sang Milimét cột thủy ngânPound trên foot vuông sang Torr
- Mét cột nước sang MegapascalMét cột nước sang BarMét cột nước sang Kgf/cm²Mét cột nước sang KilopascalMét cột nước sang HectopascalMét cột nước sang MilibarMét cột nước sang Kgf/m²Mét cột nước sang PascalMét cột nước sang Kilopound trên inch vuôngMét cột nước sang Pound trên inch vuôngMét cột nước sang Pound trên foot vuôngMét cột nước sang Centimét cột nướcMét cột nước sang Chân nướcMét cột nước sang Inch cột nướcMét cột nước sang Khí quyển vật lýMét cột nước sang Khí quyển kỹ thuậtMét cột nước sang Inch cột thủy ngânMét cột nước sang Centimét cột thủy ngânMét cột nước sang Milimét cột thủy ngânMét cột nước sang Torr
- Centimét cột nước sang MegapascalCentimét cột nước sang BarCentimét cột nước sang Kgf/cm²Centimét cột nước sang KilopascalCentimét cột nước sang HectopascalCentimét cột nước sang MilibarCentimét cột nước sang Kgf/m²Centimét cột nước sang PascalCentimét cột nước sang Kilopound trên inch vuôngCentimét cột nước sang Pound trên inch vuôngCentimét cột nước sang Pound trên foot vuôngCentimét cột nước sang Mét cột nướcCentimét cột nước sang Chân nướcCentimét cột nước sang Inch cột nướcCentimét cột nước sang Khí quyển vật lýCentimét cột nước sang Khí quyển kỹ thuậtCentimét cột nước sang Inch cột thủy ngânCentimét cột nước sang Centimét cột thủy ngânCentimét cột nước sang Milimét cột thủy ngânCentimét cột nước sang Torr
- Chân nước sang MegapascalChân nước sang BarChân nước sang Kgf/cm²Chân nước sang KilopascalChân nước sang HectopascalChân nước sang MilibarChân nước sang Kgf/m²Chân nước sang PascalChân nước sang Kilopound trên inch vuôngChân nước sang Pound trên inch vuôngChân nước sang Pound trên foot vuôngChân nước sang Mét cột nướcChân nước sang Centimét cột nướcChân nước sang Inch cột nướcChân nước sang Khí quyển vật lýChân nước sang Khí quyển kỹ thuậtChân nước sang Inch cột thủy ngânChân nước sang Centimét cột thủy ngânChân nước sang Milimét cột thủy ngânChân nước sang Torr
- Inch cột nước sang MegapascalInch cột nước sang BarInch cột nước sang Kgf/cm²Inch cột nước sang KilopascalInch cột nước sang HectopascalInch cột nước sang MilibarInch cột nước sang Kgf/m²Inch cột nước sang PascalInch cột nước sang Kilopound trên inch vuôngInch cột nước sang Pound trên inch vuôngInch cột nước sang Pound trên foot vuôngInch cột nước sang Mét cột nướcInch cột nước sang Centimét cột nướcInch cột nước sang Chân nướcInch cột nước sang Khí quyển vật lýInch cột nước sang Khí quyển kỹ thuậtInch cột nước sang Inch cột thủy ngânInch cột nước sang Centimét cột thủy ngânInch cột nước sang Milimét cột thủy ngânInch cột nước sang Torr
- Khí quyển vật lý sang MegapascalKhí quyển vật lý sang BarKhí quyển vật lý sang Kgf/cm²Khí quyển vật lý sang KilopascalKhí quyển vật lý sang HectopascalKhí quyển vật lý sang MilibarKhí quyển vật lý sang Kgf/m²Khí quyển vật lý sang PascalKhí quyển vật lý sang Kilopound trên inch vuôngKhí quyển vật lý sang Pound trên inch vuôngKhí quyển vật lý sang Pound trên foot vuôngKhí quyển vật lý sang Mét cột nướcKhí quyển vật lý sang Centimét cột nướcKhí quyển vật lý sang Chân nướcKhí quyển vật lý sang Inch cột nướcKhí quyển vật lý sang Khí quyển kỹ thuậtKhí quyển vật lý sang Inch cột thủy ngânKhí quyển vật lý sang Centimét cột thủy ngânKhí quyển vật lý sang Milimét cột thủy ngânKhí quyển vật lý sang Torr
- Khí quyển kỹ thuật sang MegapascalKhí quyển kỹ thuật sang BarKhí quyển kỹ thuật sang Kgf/cm²Khí quyển kỹ thuật sang KilopascalKhí quyển kỹ thuật sang HectopascalKhí quyển kỹ thuật sang MilibarKhí quyển kỹ thuật sang Kgf/m²Khí quyển kỹ thuật sang PascalKhí quyển kỹ thuật sang Kilopound trên inch vuôngKhí quyển kỹ thuật sang Pound trên inch vuôngKhí quyển kỹ thuật sang Pound trên foot vuôngKhí quyển kỹ thuật sang Mét cột nướcKhí quyển kỹ thuật sang Centimét cột nướcKhí quyển kỹ thuật sang Chân nướcKhí quyển kỹ thuật sang Inch cột nướcKhí quyển kỹ thuật sang Khí quyển vật lýKhí quyển kỹ thuật sang Inch cột thủy ngânKhí quyển kỹ thuật sang Centimét cột thủy ngânKhí quyển kỹ thuật sang Milimét cột thủy ngânKhí quyển kỹ thuật sang Torr
- Inch cột thủy ngân sang MegapascalInch cột thủy ngân sang BarInch cột thủy ngân sang Kgf/cm²Inch cột thủy ngân sang KilopascalInch cột thủy ngân sang HectopascalInch cột thủy ngân sang MilibarInch cột thủy ngân sang Kgf/m²Inch cột thủy ngân sang PascalInch cột thủy ngân sang Kilopound trên inch vuôngInch cột thủy ngân sang Pound trên inch vuôngInch cột thủy ngân sang Pound trên foot vuôngInch cột thủy ngân sang Mét cột nướcInch cột thủy ngân sang Centimét cột nướcInch cột thủy ngân sang Chân nướcInch cột thủy ngân sang Inch cột nướcInch cột thủy ngân sang Khí quyển vật lýInch cột thủy ngân sang Khí quyển kỹ thuậtInch cột thủy ngân sang Centimét cột thủy ngânInch cột thủy ngân sang Milimét cột thủy ngânInch cột thủy ngân sang Torr
- Centimét cột thủy ngân sang MegapascalCentimét cột thủy ngân sang BarCentimét cột thủy ngân sang Kgf/cm²Centimét cột thủy ngân sang KilopascalCentimét cột thủy ngân sang HectopascalCentimét cột thủy ngân sang MilibarCentimét cột thủy ngân sang Kgf/m²Centimét cột thủy ngân sang PascalCentimét cột thủy ngân sang Kilopound trên inch vuôngCentimét cột thủy ngân sang Pound trên inch vuôngCentimét cột thủy ngân sang Pound trên foot vuôngCentimét cột thủy ngân sang Mét cột nướcCentimét cột thủy ngân sang Centimét cột nướcCentimét cột thủy ngân sang Chân nướcCentimét cột thủy ngân sang Inch cột nướcCentimét cột thủy ngân sang Khí quyển vật lýCentimét cột thủy ngân sang Khí quyển kỹ thuậtCentimét cột thủy ngân sang Inch cột thủy ngânCentimét cột thủy ngân sang Milimét cột thủy ngânCentimét cột thủy ngân sang Torr
- Milimét cột thủy ngân sang MegapascalMilimét cột thủy ngân sang BarMilimét cột thủy ngân sang Kgf/cm²Milimét cột thủy ngân sang KilopascalMilimét cột thủy ngân sang HectopascalMilimét cột thủy ngân sang MilibarMilimét cột thủy ngân sang Kgf/m²Milimét cột thủy ngân sang PascalMilimét cột thủy ngân sang Kilopound trên inch vuôngMilimét cột thủy ngân sang Pound trên inch vuôngMilimét cột thủy ngân sang Pound trên foot vuôngMilimét cột thủy ngân sang Mét cột nướcMilimét cột thủy ngân sang Centimét cột nướcMilimét cột thủy ngân sang Chân nướcMilimét cột thủy ngân sang Inch cột nướcMilimét cột thủy ngân sang Khí quyển vật lýMilimét cột thủy ngân sang Khí quyển kỹ thuậtMilimét cột thủy ngân sang Inch cột thủy ngânMilimét cột thủy ngân sang Centimét cột thủy ngânMilimét cột thủy ngân sang Torr
- Torr sang MegapascalTorr sang BarTorr sang Kgf/cm²Torr sang KilopascalTorr sang HectopascalTorr sang MilibarTorr sang Kgf/m²Torr sang PascalTorr sang Kilopound trên inch vuôngTorr sang Pound trên inch vuôngTorr sang Pound trên foot vuôngTorr sang Mét cột nướcTorr sang Centimét cột nướcTorr sang Chân nướcTorr sang Inch cột nướcTorr sang Khí quyển vật lýTorr sang Khí quyển kỹ thuậtTorr sang Inch cột thủy ngânTorr sang Centimét cột thủy ngânTorr sang Milimét cột thủy ngân